patrip p\t{P [Cam M]
/pa-trɪp/ (d.) lễ giỗ (đầy tháng đầy năm) = fête anniversaire des défunts (mois ou année).
/pa-trɪp/ (d.) lễ giỗ (đầy tháng đầy năm) = fête anniversaire des défunts (mois ou année).
/pa-laʊ/ 1. (d.) cù lao, đảo = île. tanâh palao Cam tnH p_l< c’ đất đảo cù lao Chàm. 2. (d.) làng Hiếu Thiện = village de Hieu-thiên. 3. (đg.)… Read more »
/pa-lɔ:ʔ/ (t.) tuông = au manche creux. phak palaok fK p_l<K đục tuông = ciseau manche creux.
/pa-lɔr/ (đg.) cãi lời nói của người nói láo, đính chính lời nói dối = contredire un menteur.
1. thả, thả ra, tha thứ (đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to set free, to release. thả tay p_l< tz{N palao tagin. thả cho chim bay đi p_l< k% c`[… Read more »
hòn đảo (d.) p_l< palao /pa-laʊ/ island. hòn đảo O&@N p_l< mbuen palao. the island.
(đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to liberate. phóng thích phạm nhân p_l< r=g*C palao raglac. release prisoners.
1. (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to drop down. thả xuống nước F%=lK \t~N a`% palaik trun aia. 2. (đg.) p_l< \t~N palao trun /pa-laʊ – trun/ to… Read more »
I. tha, tha đến, mang đến (đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ to carry. kiến tha gạo hd# c_g” \bH hadem cagaong brah. II. tha, tha thứ, thả, thả ra… Read more »
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »